Mệnh đề độc lập là một dạng mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, mang ý nghĩa trọn vẹn. Hiểu rõ cách sử dụng mệnh đề này sẽ giúp bạn viết những câu văn trôi chảy, tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Vậy chi tiết cách sử dụng mệnh đề độc lập là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy tham khảo bài viết của IELTS LangGo để tìm ra câu trả lời nhé!
Mệnh đề độc lập (Independent clause) là một dạng mệnh đề trong Tiếng Anh có thể đứng một mình mà vẫn có nghĩa hoàn chỉnh. Nó chứa chủ ngữ và vị ngữ, vẫn hoàn thành ý nghĩa của câu mà không phụ thuộc vào bất cứ thành phần câu nào.
Cấu trúc: S + V (+ O).
Ví dụ:
Để tạo nên ý nghĩa hoàn chỉnh trong câu, bất cứ mệnh đề độc lập nào đều cần có 2 thành phần chính: Chủ ngữ và Vị ngữ.
Chủ ngữ (Subject) là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là đối tượng chính được miêu tả trong mệnh đề độc lập.
Vị trí của chủ ngữ thường đứng trước động từ chính trong câu.
Dưới đây là 4 loại chủ ngữ điển hình bạn cần biết:
Ví dụ: The novel on the shelf belongs to my sister. (Cuốn tiểu thuyết trên kệ thuộc về chị gái tôi.)
Ví dụ: They decided to go on a road trip for the summer vacation. (Họ quyết định đi du lịch bằng xe hơi cho kỳ nghỉ hè.)
Ví dụ: The cozy little café at the end of the street serves the best coffee in town. (Quán cà phê nhỏ ấm cúng ở cuối đường phục vụ cà phê ngon nhất trong thành phố.)
Ví dụ: Cooking elaborate meals for family gatherings is something my mom truly enjoys. (Nấu những bữa ăn cầu kỳ cho các buổi họp mặt gia đình là điều mẹ tôi thực sự thích thú.)
Vị ngữ là một phần của mệnh đề độc lập, xác định hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Nó luôn bao gồm một động từ chính (verb), có thể là động từ thường, động từ tobe, hoặc cả hai trong câu bị động.
Bên cạnh đó, vị ngữ cũng có thể bao gồm bổ ngữ như tân ngữ, trạng từ,... để cung cấp thông tin chi tiết hơn về hành động hoặc trạng thái.
Hãy cùng IELTS LangGo tham khảo một số dạng vị ngữ phổ biến sau:
Ví dụ: She writes novels. (Cô ấy viết tiểu thuyết.)
Ví dụ: This strawberry cake is delicious. (Cái bánh dâu này rất ngon.)
Ví dụ: She gave her friend a beautiful birthday gift. (Cô ấy đã tặng bạn của mình một món quà sinh nhật đẹp.)
Ví dụ: The children are excited about the trip to Europe. (Những đứa trẻ rất hào hứng về chuyến đi tới Châu Âu.)
Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
Ngoài đứng một mình, các mệnh đề độc lập có thể kết hợp lại với nhau bằng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liến kết, dấu chấm phẩy để tạo thành câu ghép.
Bạn có thể sử dụng các liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề độc lập ngang hàng về mặt ngữ pháp thành một câu ghép.
Cấu trúc: S1 + V1, liên từ kết hợp S2 + V2.
Liên từ kết hợp Tiếng Anh bao gồm các từ For, And, Nor, But, Or, Yet, So (viết tắt là FANBOYS). Cụ thể như sau:
Ví dụ: He was tired, for he had been working all day. (Anh ấy mệt mỏi, vì anh ấy đã làm việc cả ngày.)
Ví dụ: She likes to read books, and her boyfriend enjoys watching movies. (Cô ấy thích đọc sách, và anh ấy thích xem phim.)
Ví dụ: She neither called nor sent an email to her relatives. (Cô ấy không gọi điện cũng không gửi email cho họ hàng của mình.)
Ví dụ: I wanted to go to the park, but it started raining. (Tôi muốn đi công viên, nhưng trời bắt đầu mưa.)
Ví dụ: We can go to the beach, or we can stay home and relax. (Chúng ta có thể đi biển, hoặc chúng ta có thể ở nhà và thư giãn.)
Ví dụ: Thomas is very young, yet he is very wise. (Thomas còn rất trẻ, nhưng anh ấy rất thông thái.)
Ví dụ: My sister studied hard, so she passed the exam with flying colors. (Chị gái tôi học chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
Chúng ta cũng có thể nối 2 mệnh đề độc lập bằng liên từ tương quan, với điều kiện 2 mệnh đề này phải có cấu trúc câu tương đương nhau.
Cấu trúc: Liên từ tương quan S1 + V1, Liên từ tương quan S2 + V2.
Dưới đây là các liên từ tương quan trong Tiếng Anh và cách chúng được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập:
Ví dụ: Not only did she win the competition, but she also received a special award for creativity. (Cô ấy không chỉ giành chiến thắng trong cuộc thi mà còn nhận được một giải thưởng đặc biệt về khả năng sáng tạo.)
Ví dụ: Either you can finish the report by tomorrow, or you need to ask for an extension. (Bạn có thể hoàn thành báo cáo trước ngày mai, hoặc bạn cần yêu cầu gia hạn.)
Ví dụ: Neither my brother nor my sister likes to eat spicy food. (Cả anh trai tôi lẫn chị gái tôi đều không thích ăn đồ ăn cay.)
Ví dụ: No sooner had they arrived at the airport than their flight was announced as delayed. (Vừa mới họ đến sân bay thì chuyến bay của họ đã được thông báo bị hoãn lại.)
Ví dụ: Hardly had he finished his meal when he received a phone call about an urgent matter. (Vừa mới anh ấy ăn xong bữa ăn thì anh ấy nhận được cuộc gọi về một vấn đề khẩn cấp.)
Bên cạnh 2 cách trên, bạn có thể sử dụng trạng từ liên kết để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành 1 câu và nhấn mạnh tính logic giữa chúng.
Cấu trúc: S1 + V1; trạng từ liên kết, S2 + V2.
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu một số trạng từ liên kết phổ biến trong Tiếng Anh và xem chúng nối 2 mệnh đề độc lập như thế nào nhé:
Nhóm trạng từ liên kết | Cách sử dụng | Ví dụ |
Comparatively, Equally, Likewise, Similarly | Được dùng để chỉ sự so sánh hoặc tương đương giữa 2 mệnh đề độc lập | The new washing machine is more efficient; comparatively, it uses less water than the old one. (Máy giặt mới hiệu quả hơn; tương tự, nó sử dụng ít nước hơn so với máy cũ.) |
Accordingly, As a result, Consequently, Hence, Therefore, Thus | Dùng để chỉ kết quả hoặc sự kết luận. | She completed the course with high marks; therefore, she received a scholarship. (Cô ấy hoàn thành khóa học với điểm cao; vì vậy, cô ấy nhận được học bổng.) |
Contrarily, Conversely, However, In comparison, In contrast, Instead, On the other hand, Rather, Otherwise | Dùng để chỉ sự đối lập hoặc khác biệt. | This restaurant had good reviews; however, the service was disappointing. (Nhà hàng này có đánh giá tốt; tuy nhiên, dịch vụ thì lại gây thất vọng.) |
Also, Besides, In addition, Further, Furthermore, Moreover | Dùng để thêm thông tin hoặc nhấn mạnh. | The new phone has a better camera; furthermore, it charges faster. (Điện thoại mới có camera tốt hơn; hơn nữa, nó sạc nhanh hơn.) |
In fact, Indeed | Dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc xác nhận. | The pizza was delicious; indeed, it was the best we've had in months. |
Nevertheless, Nonetheless, Surprisingly, Still | Dùng để chỉ sự bất chấp điều gì đó hoặc sự ngạc nhiên. | That movie was long; nevertheless, it kept everyone entertained. (Bộ phim đó dài; dẫu vậy, nó đã đem đến tính giải trí cho tất cả mọi người.) |
Với 2 mệnh đề độc lập có sự tương đồng về mặt nội dung, ta có thể sử dụng dấu chấm phẩy (;) để nối chúng lại với nhau để diễn đạt ngắn gọn và súc tích hơn.
Cấu trúc: S1 + V1; S2 + V2.
Ví dụ:
Bài 1: Xác định mệnh đề độc lập trong mỗi câu sau đây:
The meeting was scheduled for 3 PM, but it was postponed to 4 PM.
The cat slept on the windowsill last night.
We planned a trip to the mountains, so we bought new hiking gear.
His car broke down on the highway, but he managed to call for a tow truck.
They went to the beach for a picnic.
He was late for the meeting because of traffic, yet he still managed to give a great presentation.
My neighbor enjoys baking cookies; her kitchen always smells wonderful.
She worked hard on her project; therefore, she received praise from her manager.
Mr. Quoc’s dog barked loudly, and the neighbors complained about the noise.
I enjoy listening to music.
Bài 2: Ghép các mệnh đề độc lập trong mỗi câu sau thành một câu ghép:
She finished her project early. She went to the cinema to relax.
The team won the championship. They celebrated with a party.
She finished the marathon. She set a new personal best.
I wanted to buy the new phone. I decided to wait for a better model.
Anna enjoys working in a team. She values her time alone for focused tasks.
The manager was available to answer the call. The assistant was available to answer the call.
The sun was shining brightly. My friends and I decided to go for a walk in the park.
He is an excellent student. He often helps his classmates with their homework.
The company released a new product. Sales increased significantly.
She was tired from the long journey. She went straight to bed.
Đáp án
Bài 1:
The meeting was scheduled for 3 PM. / It was postponed to 4 PM.
They went to the beach for a picnic.
We planned a trip to the mountains. / We bought new hiking gear.
His car broke down on the highway. / He managed to call for a tow truck.
The cat slept on the windowsill.
He was late for the meeting because of traffic. / He still managed to give a great presentation.
My neighbor enjoys baking cookies. / Her kitchen always smells wonderful.
She worked hard on her project. / She received praise from her manager.
Mr. Quoc’s dog barked loudly. / The neighbors complained about the noise.
I enjoy listening to music.
Bài 2:
She finished her project early; therefore, she went to the cinema to relax.
The team won the championship, and they celebrated with a party.
Not only did she finish the marathon, but she also set a new personal best.
I wanted to buy the new phone; however, I decided to wait for a better model.
Anna enjoys working in a team; on the other hand, she values her time alone for focused tasks.
Neither the manager nor the assistant was available to answer the call.
The sun was shining brightly; thus, they decided to go for a walk in the park.
He is an excellent student, and he often helps his classmates with their homework.
The company released a new product; consequently, sales increased significantly.
She was tired from the long journey; as a result, she went straight to bed.
IELTS LangGo hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về mệnh đề độc lập và cách sử dụng chúng trong Tiếng Anh. Bạn hãy thường xuyên ứng dụng các cách nối trên vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng diễn đạt Tiếng Anh của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ